Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn đầy đủ và chi phí dịch vụ đối với mỗi loại hình khác nhau. Hotline 044-400-1054
Visa quản lý kinh doanh (経営管理ビザ)
Phí thành lập công ty + thủ tục visa quản lý kinh doanh |
250,000Yen~ 330,000Yen~ |
Thủ tục chuyển đổi sang Visa quản lý kinh doanh | 180,000Yen |
Thủ tục làm Visa quản lý kinh doanh từ nước ngoài | 230,000Yen |
Thủ tục gia hạn Visa quản lý kinh doanh | 50,000Yen |
Phí dịch thuật ( 1 tờ) | 3,000Yen |
Visa vợ/chồng của người Nhật (日本人配偶者等ビザ)
Thủ tục chuyển đổi sang Visa vợ/chồng của người Nhật | 140,000Yen |
Thủ tục làm Visa vợ/chồng của người Nhật | 180,000Yen |
Gia hạn visa | 50,000Yen |
Visa kết hôn | 100,000Yen |
Visa định cư (定住者ビザ)
Thủ tục chuyển đổi sang Visa định cư | 120,000Yen |
Thủ tục làm Visa định cư | 130,000Yen |
Gia hạn | 50,000Yen |
Visa vĩnh trú (永住権申請)
Thủ tục chuyển đổi sang Visa vĩnh trú | 130,000Yen |
Phí dịch thuật (1 tờ) | 3,000Yen |
Visa lao động ( kỹ sư - trí thức nhân văn - nghiệp vụ quốc tế) 就労ビザ(技術・人文知識・国際業務)
Thủ tục chuyển đổi sang Visa kỹ sư - trí thức nhân văn - nghiệp vụ quốc tế | 100,000Yen |
Thủ tục làm Visa kỹ sư - trí thức nhân văn - nghiệp vụ quốc tế | 100,000Yen |
Phí dịch thuật (1 tờ) | 3,000Yen |
Visa chuyển công tác nội bộ (企業内転勤ビザ)
Thủ tục làm Visa chuyển công tác nội bộ | 150,000Yen |
Phí dịch thuật (1 tờ) | 3,000Yen |
Visa kỹ năng (技能ビザ)
Thủ tục làm Visa kỹ năng | 150,000Yen |
Phí dịch thuật (1 tờ) | 3,000Yen |
Visa kỹ năng đặc biệt (特定技能ビザ)
Thủ tục làm Visa kỹ năng đặc biệt | 150,000Yen |
Phí dịch thuật (1 tờ) | 3,000Yen |
Visa nhân lực chất lượng cao (高度人材ビザ)
Thủ tục làm Visa nhân lực chất lượng cao | 120,000Yen |
Cộng thêm visa gia đình | Thảo luận |
Phí dịch thuật (1 tờ) | 3,000Yen |
Chuyển đổi quốc tịch Nhật (帰化申請)
Thủ tục nhập quốc tịch Nhật nhân viên công ty | 220,000Yen |
Thủ tục nhập quốc tịch Nhật của người kinh doanh cá nhân | 280,000Yen |
Tư vấn qua Zalo
Tư vấn qua Facebook
Hotline: 044-400-1054